--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
constructive eviction
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
constructive eviction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constructive eviction
+ Noun
việc chủ nhà buộc người thuê mướn phải rời khỏi nhà cửa mà không bao hàm cách thức hợp lệ.
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
constructive eviction
:
việc chủ nhà buộc người thuê mướn phải rời khỏi nhà cửa mà không bao hàm cách thức hợp lệ.
+
redbreast
:
(động vật học) chim cổ đỏ
+
lượng
:
quantityphẩm lượngquality and quantity
+
cậy thế
:
To rely on one's position or standing
+
bấy
:
Tender, immature, greencua bấya shedder